BMF0045 cảm biến từ | Balluff Vietnam

Thiết bị BMF0045 | Balluff Vietnam là cảm biến từ hiệu suất cao, được thiết kế để cung cấp độ chính xác và độ bền tối ưu trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này giúp giám sát vị trí chính xác của các bộ phận máy móc, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BMF0045 | BALLUFF VIETNAM
- Cảm biến từ nhỏ gọn, hiệu suất cao, giúp tối ưu không gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
- Tích hợp công nghệ từ tính hiện đại, cung cấp khả năng phát hiện vị trí nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Khả năng chống nhiễu tốt, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong. Môi trường công nghiệp có nhiều tác động.
- Lắp đặt dễ dàng, phù hợp với nhiều loại xi lanh khác nhau, giúp. Tối ưu hóa thời gian thi công.
- Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
ỨNG DỤNG
- Ngành công nghiệp tự động hóa: Giám sát vị trí xi lanh trong các hệ thống tự động.
- Ngành chế tạo máy: Kiểm soát chuyển động của các bộ phận máy móc.
- Ngành sản xuất ô tô: Hỗ trợ trong dây chuyền lắp ráp và kiểm soát vị trí chi tiết cơ khí.
- Ngành đóng gói và dược phẩm: Giúp theo dõi chính xác chuyển động. Của hệ thống đóng gói.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BMF0045 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BMF0045 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến từ |
Kích thước | Nhỏ gọn |
Nguồn cấp | Tùy thuộc vào cấu hình |
Ứng dụng | Tự động hóa, chế tạo máy, sản xuất ô tô, đóng gói |
Với những ưu điểm vượt trội, BMF0045 | Balluff Vietnam là lựa chọn. Hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và độ bền ổn định.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.