BMF0043 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BMF0043 | Balluff Vietnam là một cảm biến vị trí tiên tiến. Được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ hiện đại từ Balluff, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất ổn định. Đáp ứng nhu cầu kiểm soát vị trí trong môi trường sản xuất khắt khe.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BMF0043 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BMF0043 cung cấp khả năng đo lường chính xác, giúp cải thiện hiệu suất vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế, phù hợp với nhiều loại máy móc tự động hóa.
- Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng, có khả năng chống rung. Chống sốc và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng tương thích linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại hệ thống và dễ dàng tích hợp vào các thiết bị tự động hóa.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BMF0043 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí chính xác của linh kiện trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành cơ khí chế tạo: Hỗ trợ kiểm soát vị trí trong các hệ thống máy. CNC và robot công nghiệp.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống lắp ráp và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Công nghiệp đóng gói: Đảm bảo vị trí chính xác của sản phẩm trên băng chuyền.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BMF0043 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BMF0043 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ cảm biến | Cảm biến vị trí |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Kích thước | Nhỏ gọn |
Ứng dụng | Tự động hóa, cơ khí, ô tô, đóng gói |
Với những tính năng ưu việt, BMF0043 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho. Các doanh nghiệp cần giải pháp đo lường vị trí chính xác và đáng tin cậy trong sản xuất công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.