BIS0132 cảm biến nhận dạng | Balluff Vietnam

Thiết bị BIS0132 của Balluff Vietnam là một trong những cảm biến nhận dạng RFID tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình giám sát và quản lý dữ liệu trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này giúp tăng cường độ chính. Xác và hiệu suất hoạt động, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trơn tru và hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIS0132 | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ RFID tiên tiến: Thiết bị BIS0132 sử dụng công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến, giúp theo dõi và quản lý dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thiết bị dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện có.
- Độ bền cao: Được thiết kế với vật liệu chắc chắn, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tối ưu chi phí: Cải thiện hiệu suất vận hành, giảm thiểu lỗi và chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIS0132 của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa sản xuất: Theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Quản lý kho bãi và logistics: Giúp nhận diện và kiểm soát hàng. Hóa một cách nhanh chóng, chính xác.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ theo dõi linh kiện trong dây chuyền lắp ráp.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo truy xuất nguồn. Gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIS0132 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIS0132 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | RFID |
Tần số hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, logistics, ô tô, thực phẩm, dược phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BIS0132 của Balluff Vietnam là lựa chọn. Hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.