BIC0078 cảm biến nhận dạng | Balluff Vietnam

Thiết bị BIC0078 | Balluff Vietnam là cảm biến nhận dạng tự động RFID được thiết kế để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý dữ liệu. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất làm việc, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao trong môi trường công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIC0078 | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cung cấp khả năng nhận diện dữ liệu nhanh chóng, chính xác.
- Độ bền vượt trội: Thiết kế chắc chắn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối giúp việc lắp đặt và vận hành thuận tiện.
- Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp, từ tự động hóa đến logistics và sản xuất.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIC0078 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành sản xuất: Quản lý dữ liệu sản xuất, theo dõi sản phẩm trong dây chuyền.
- Tự động hóa công nghiệp: Hỗ trợ nhận diện sản phẩm, điều hướng quy trình sản xuất.
- Logistics & Kho bãi: Quản lý hàng hóa, giám sát quá trình vận chuyển.
- Ngành ô tô: Theo dõi linh kiện, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIC0078 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIC0078 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | RFID |
Tần số hoạt động | 13.56 MHz |
Khoảng cách đọc | Tuỳ theo cấu hình |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Sản xuất, tự động hóa, logistics, ô tô |
Với những ưu điểm nổi bật, BIC0078 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống nhận dạng tự động, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và quản lý dữ liệu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.