BHS0022 | Balluff Vietnam

Thiết bị BHS0022 | Balluff Vietnam là một trong những cảm biến. Hàng đầu được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này mang đến độ chính xác cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình vận hành. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ tin cậy và ổn định.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BHS0022 | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cảm biến BHS0022 được trang bị công nghệ hiện đại giúp đo lường nhanh chóng và chính xác.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối. Giúp tương thích với các hệ thống tự động hóa khác nhau.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hóa chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BHS0022 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát và điều khiển chính xác trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ kiểm soát quy trình lắp ráp và gia công linh kiện.
- Công nghiệp điện tử: Đảm bảo độ chính xác trong việc kiểm tra và đo lường sản phẩm.
- Ngành đóng gói: Giúp kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa quá trình sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BHS0022 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BHS0022 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, điện tử, đóng gói |
Độ chính xác | Cao |
Kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP cao, chống bụi và nước |
Với những đặc điểm nổi bật và ứng dụng rộng rãi, BHS0022 | Balluff Vietnam là. Giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp hiện đại. Giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong quy trình sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.