BHK 16.24K250/10600399 | Baumer Vietnam

Thiết bị BHK 16.24K250/10600399 | Baumer Vietnam là giải pháp cảm biến chất lượng cao, được thiết kế để đảm bảo độ chính xác và độ bền vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho các hệ thống tự động hóa.
Đặc điểm nổi bật của BHK 16.24K250/10600399 | Baumer Vietnam
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Khả năng phát hiện và đo lường chính xác trong khoảng cách lớn.
-
Vỏ bọc chắc chắn, khả năng chống bụi và nước đạt chuẩn IP cao.
-
Tích hợp công nghệ quang học tiên tiến, giảm nhiễu tín hiệu và tăng độ chính xác.
-
Dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển tự động hiện đại.
Ứng dụng
BHK 16.24K250/10600399 | Baumer Vietnam được. Sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đặc biệt phù hợp trong các hệ thống tự động hóa nhà máy, dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp, máy đóng gói và ngành logistic. Thiết bị hỗ trợ kiểm tra, phát hiện vật thể, định. Vị và giám sát chuyển động chính xác trong thời gian thực.
Bảng thông số kỹ thuật của BHK 16.24K250/10600399 | Baumer Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BHK 16.24K250 / 10600399 |
Hãng sản xuất | Baumer |
Loại cảm biến | Cảm biến quang phản xạ |
Khoảng cách phát hiện | Lên đến 250 mm |
Nguồn cấp | 10–30 VDC |
Tín hiệu đầu ra | PNP / NPN |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chất liệu vỏ | Kim loại / nhựa công nghiệp |
Kết nối | Đầu nối M8 hoặc cáp liền |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
(Z 141.003) 10166044 |
BHF 16.24K60-12-A, |
BHF 16.24K60-12-A. |
10148792 |
10142377 |
OG 72 DN 1024 TTL.. |
OG 77 UN 1024 |
OG72 DN 1024 TTL.. |
11157794 |
POG-9-D-2048 |
Code: 11060633 ITD 21 A 4 Y29 1024 H NI D2SR12 S 12 |
MEFK 10G2124/10720 |
POG-9-D-2048 |
OG73 S SN1024, |
TDP-0,2LT-4 |
PFMH-55.BC4R.A1551.B1202.2000 |
LFFS 041 |
sn: 70001881228 |
OADM 20I4560/S14C |
ITD21A4I29 1024HNI D2SR12 |
10152386 |
CAM12.A4-11232794 |
UNDK 30U6103/S14 |
OGS71 DN 1024 R SN : 700001337156 |
11062216 |
POG 10DN 1200 I |
Item : 11062216, ITD 40 A 4 Y27 1024 H NI KR2,5 S 27 |
LFFS 041_101982735 |
10152386 |
CAM12.A4-11232794 |
30U6103/S14 |
UNDK 30U6103/S14; 10125521 |
7E+11 |
IFRM 08P17A1/S35L |
U220.B01 |
HOG 10 DN 1024 |
CAM8.A4-11232539 |
IFRM 18P17A3/S14L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.