BES05Z4 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES05Z4 | Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận chất lượng cao. Được thiết kế để phát hiện vật thể không tiếp xúc với độ chính xác cao. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này. Đảm bảo hiệu suất ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES05Z4 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị cung cấp khả năng phát hiện vật thể chính xác, giảm thiểu sai số trong quá trình vận hành.
- Thiết kế chắc chắn: Được sản xuất từ vật liệu bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thuận tiện trong việc lắp đặt vào các hệ thống tự động hóa.
- Khả năng chống nhiễu cao: Giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay. Cả trong môi trường có từ trường mạnh.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES05Z4 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong. Nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Dùng để phát hiện vật thể trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Kiểm soát vị trí linh kiện, đảm bảo quy trình lắp ráp chính xác.
- Ngành bao bì và đóng gói: Phát hiện sản phẩm, kiểm tra chất lượng bao bì.
- Hệ thống robot công nghiệp: Giúp điều hướng và kiểm soát chuyển động chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES05Z4 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES05Z4 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Điện áp hoạt động | Tuỳ phiên bản |
Khả năng chống nhiễu | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, bao bì, robot công nghiệp |
Với những ưu điểm vượt trội, BES05Z4 | Balluff Vietnam là lựa chọn. Hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.