BES04W7 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES04W7 của Balluff Vietnam là một cảm biến tiệm cận từ tính chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp. Sản phẩm này mang đến hiệu suất đáng tin cậy, giúp giám sát và kiểm soát chính xác vị trí trong nhiều ứng dụng tự động hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES04W7 | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ tiên tiến: Sử dụng cảm biến tiệm cận từ tính, giúp phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo khả năng phát hiện ổn định, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Chống chịu tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn, dầu mỡ và độ ẩm cao.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và tiết kiệm điện năng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES04W7 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Dùng để phát hiện vị trí trong các hệ thống robot, băng chuyền sản xuất.
- Ngành cơ khí chế tạo: Giúp kiểm soát hành trình và đo lường chính xác.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống sản xuất và lắp ráp linh kiện.
- Thiết bị y tế: Hỗ trợ phát hiện vị trí trong các thiết bị tự động.
- Ngành đóng gói: Kiểm soát chính xác vị trí của sản phẩm trong dây chuyền sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES04W7 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES04W7 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến tiệm cận từ tính |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Chống nước & bụi | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Ứng dụng | Tự động hóa, cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị y tế, đóng gói |
Với những đặc điểm ưu việt, BES04W7 | Balluff Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường và giám sát vị trí chính xác trong môi trường công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.