BES0356 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES0356 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cảm ứng được thiết kế để phát hiện vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc. Với độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định, BES0356 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES0356 | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ cảm biến hiện đại: Đảm bảo độ chính xác cao trong phát hiện vật thể kim loại.
- Khoảng cách phát hiện đáng tin cậy: Giúp nâng cao hiệu suất vận hành.
- Thiết kế bền bỉ, chống chịu môi trường khắc nghiệt: Thích hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
- Lắp đặt và sử dụng dễ dàng: Phù hợp với các hệ thống tự động hóa hiện đại.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hạn chế sai số do tác động từ môi trường xung quanh.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES0356 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành sản xuất và gia công kim loại: Phát hiện vị trí của vật thể kim loại trong dây chuyền sản xuất.
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát và điều khiển hoạt động của máy móc.
- Ngành ô tô: Kiểm tra linh kiện và xác định vị trí trong quá trình lắp ráp.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ứng dụng trong dây chuyền đóng gói và kiểm tra chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES0356 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES0356 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | Theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất |
Ứng dụng | Sản xuất kim loại, tự động hóa, ô tô, thực phẩm |
Tính năng đặc biệt | Chống nhiễu, bền bỉ, chính xác cao |
Với hiệu suất ổn định và ứng dụng đa dạng, BES0356 | Balluff Vietnam là giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa và sản xuất công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.