BES02H7 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES02H7 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận chất lượng cao. Được thiết kế để phát hiện đối tượng chính xác mà không cần tiếp xúc. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất ổn định. Đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES02H7 | BALLUFF VIETNAM
- Phát hiện không tiếp xúc: Cảm biến BES02H7 sử dụng công nghệ cảm ứng từ để phát hiện kim loại một cách chính xác mà không cần tiếp xúc vật lý.
- Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, thiết bị có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, chống bụi và chống nước.
- Phạm vi phát hiện rộng: Cung cấp khả năng đo lường chính xác với khoảng cách phát hiện linh hoạt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc lắp đặt vào các hệ thống. Tự động hóa trở nên đơn giản.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động ổn định với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES02H7 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Được sử dụng trong dây chuyền sản xuất để. Kiểm soát vị trí, đo lường và phát hiện vật thể.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ các quy trình kiểm soát chất lượng và phát hiện vị trí trong sản xuất linh kiện ô tô.
- Ngành chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong các hệ thống băng. Tải và giám sát quy trình sản xuất thực phẩm.
- Robot công nghiệp: Cung cấp thông tin chính xác để điều khiển robot và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES02H7 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES02H7 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Phạm vi phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Chất liệu | Vỏ kim loại bền bỉ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, chế biến thực phẩm, robot công nghiệp |
Với các tính năng nổi bật và độ tin cậy cao, BES02H7 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác và hiệu suất vượt trội.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.