BES00MZ cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES00MZ | Balluff Vietnam là một cảm biến tiệm cận cao cấp. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến từ Balluff, thiết bị này mang lại độ tin cậy cao, giúp nâng. Cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES00MZ | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES00MZ sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo độ nhạy và độ chính xác trong phát hiện vật thể.
- Thiết kế bền bỉ: Được làm từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị hoạt động ổn. Định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi có nhiều thiết bị điện tử hoạt động xung quanh.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Thiết bị hỗ trợ nhiều tùy chọn lắp đặt, phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa.
- Tiêu thụ điện năng thấp: Giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES00MZ | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Sử dụng trong các dây chuyền sản xuất để giám sát vị trí, phát hiện vật thể.
- Ngành cơ khí chế tạo: Hỗ trợ đo lường và kiểm soát các bộ phận trong hệ thống gia công.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong sản xuất, lắp ráp xe để kiểm tra và giám sát các chi tiết nhỏ.
- Ngành bao bì và đóng gói: Đảm bảo quá trình đóng gói chính xác và nhanh chóng.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Được sử dụng để giám sát và kiểm tra. Quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES00MZ | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES00MZ |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Chống nhiễu | Có |
Tiêu thụ điện năng | Thấp |
Ứng dụng | Tự động hóa, cơ khí, ô tô, bao bì, thực phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BES00MZ | Balluff Vietnam là một giải pháp hoàn hảo. Cho các hệ thống tự động hóa, giúp nâng cao độ chính xác và tối ưu hiệu suất sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.