BCC0CR2 cáp kết nối | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC0CR2 | Balluff Vietnam là một trong những dòng cáp kết nối chất lượng cao, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất truyền tải tín hiệu ổn định và bền bỉ trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo kết nối an toàn và đáng tin cậy trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC0CR2 | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng vượt trội: Cáp kết nối BCC0CR2 được sản xuất theo tiêu chuẩn cao, giúp đảm bảo khả năng truyền tín hiệu chính xác.
- Độ bền cao: Thiết bị được thiết kế để chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chống mài mòn và tác động cơ học.
- Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối, giúp dễ dàng sử. Dụng trong các hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất ổn định: Giúp duy trì tốc độ truyền tín hiệu tốt, giảm thiểu nhiễu điện từ.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC0CR2 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Kết nối cảm biến, bộ truyền động. Trong hệ thống điều khiển tự động.
- Ngành sản xuất: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Hệ thống robot: Hỗ trợ kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống robot công nghiệp.
- Công nghệ ô tô: Đảm bảo kết nối chính xác trong các hệ thống cảm biến và điều khiển.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC0CR2 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC0CR2 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cáp | Cáp kết nối công nghiệp |
Chất liệu | Chống mài mòn, chịu nhiệt tốt |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất, robot, ô tô |
Với những ưu điểm nổi bật, BCC0CR2 | Balluff Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa. Giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.