BCC089P | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC089P | Balluff Vietnam là một giải pháp kết nối cảm biến và truyền tín hiệu tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tự động hóa công nghiệp hiện đại. Với hiệu suất cao, độ bền vượt trội và. Khả năng tương thích linh hoạt, thiết bị này mang lại sự tối ưu hóa trong các hệ thống điều khiển và giám sát.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC089P | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng cao, độ bền vượt trội: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ. Thiết bị có thể hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp, giúp tích hợp. Dễ dàng vào các hệ thống điều khiển tự động hóa.
- Hiệu suất ổn định: Đảm bảo truyền tải tín hiệu chính xác và nhanh chóng, giúp tối ưu quy trình sản xuất.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các môi trường có nhiều yếu tố gây nhiễu điện từ.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC089P | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Hỗ trợ kết nối cảm biến và bộ điều khiển để tối ưu hiệu suất vận hành.
- Hệ thống robot công nghiệp: Đảm bảo kết nối chính xác giữa các bộ phận điều khiển.
- Ngành sản xuất ô tô: Tích hợp trong các dây chuyền sản xuất để giám sát. Và kiểm soát quy trình.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong các hệ thống đóng gói. Và kiểm soát chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC089P | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC089P |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Tuỳ theo cấu hình |
Chất liệu | Vật liệu cao cấp, chống chịu môi trường |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, thực phẩm và đồ uống |
Khả năng chống nhiễu | Cao |
Với những tính năng vượt trội, BCC089P | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho các hệ thống tự động hóa cần độ tin cậy và hiệu suất cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.