BCC032Y | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC032Y của Balluff Vietnam là một giải pháp kết nối cảm biến. Và truyền tín hiệu hiện đại, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn và công nghệ tiên tiến. Sản phẩm này đảm bảo truyền dữ liệu ổn định, hỗ trợ quá trình vận hành liên tục và hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC032Y | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng kết nối cao: Thiết bị được thiết kế để đảm bảo kết nối ổn định giữa các cảm biến và hệ thống điều khiển.
- Vật liệu bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp, chống chịu được môi trường khắc nghiệt như độ ẩm, bụi bẩn và rung động.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ nhiều loại đầu nối tiêu chuẩn, giúp quá trình lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng.
- Tương thích đa dạng: Phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau. Từ sản xuất đến kiểm soát chất lượng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC032Y | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Kết nối cảm biến, bộ điều khiển trong các dây chuyền sản xuất.
- Ngành sản xuất ô tô: Hỗ trợ hệ thống kiểm soát chất lượng và vận hành máy móc.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Hệ thống robot và AI: Cung cấp kết nối tin cậy giữa các thành phần trong hệ thống thông minh.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC032Y | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC032Y |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Tùy theo cấu hình |
Chất liệu | Cao cấp, chống chịu môi trường |
Khả năng chống nước | IP67 |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất, thực phẩm, robot |
Với những ưu điểm vượt trội, BCC032Y | Balluff Vietnam là lựa chọn hoàn. Hảo cho các hệ thống tự động hóa hiện đại, mang đến hiệu suất tối ưu và độ bền cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.