BAM013L | Balluff Vietnam
Thiết bị BAM013L của Balluff Vietnam là một trong những giải pháp cảm. Biến và giám sát tiên tiến, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất công nghiệp. Được thiết kế với công nghệ hiện đại. Thiết bị này mang đến. Hiệu suất vượt trội, đảm bảo độ chính xác cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BAM013L | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: BAM013L cung cấp độ chính xác tối đa, giúp giám sát và kiểm soát quy trình sản xuất hiệu quả.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Thiết kế linh hoạt, có thể tích hợp vào nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
- Công nghệ tiên tiến: Sử dụng các tiêu chuẩn mới nhất, đảm bảo độ ổn. Định và tin cậy trong thời gian dài.
- Tiết kiệm chi phí: Giúp tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu sự cố và chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BAM013L | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong. Nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Hỗ trợ giám sát và điều khiển các hệ thống tự động trong sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra trơn tru và chính xác.
- Dây chuyền sản xuất: Theo dõi trạng thái thiết bị, tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Công nghiệp điện tử: Cung cấp giải pháp đo lường và giám sát đáng tin cậy.
- Ngành chế biến thực phẩm: Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và vệ sinh trong sản xuất thực phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BAM013L | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BAM013L |
Nhà sản xuất | Balluff |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, điện tử, chế biến thực phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BAM013L | Balluff Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp giám sát và điều khiển hiệu quả trong công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.