720806 | INTORQ Vietnam

Thiết bị 720806 | INTORQ Vietnam là một trong những sản phẩm chất lượng cao của. INTORQ, chuyên cung cấp giải pháp phanh điện từ tiên tiến cho ngành công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với độ bền cao, khả năng hoạt động ổn định và đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong. Hệ thống truyền động. Với thiết kế tối ưu, 720806 mang đến hiệu suất vượt trội trong nhiều lĩnh vực ứng dụng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 720806 | INTORQ VIETNAM
✔ Hiệu suất ổn định: Được sản xuất với công nghệ tiên tiến, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ, ít hao mòn.
✔ Độ chính xác cao: Đảm bảo khả năng phanh nhanh và an toàn trong các hệ thống cơ khí.
✔ Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Phù hợp với nhiều loại máy móc và hệ thống tự động hóa.
✔ Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu suất vận hành của thiết bị.
✔ Khả năng chịu tải tốt: Đáp ứng các yêu cầu vận hành trong điều kiện khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 720806 | INTORQ Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
🔹 Ngành tự động hóa: Hệ thống truyền động, băng tải, robot công nghiệp.
🔹 Ngành sản xuất: Máy CNC, máy dập, máy ép nhựa.
🔹 Ngành vận tải: Phanh cho xe điện, thang máy, cần trục.
🔹 Ngành năng lượng: Hệ thống gió, tua-bin.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 720806 | INTORQ VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 720806 |
Hãng sản xuất | INTORQ |
Loại phanh | Phanh điện từ |
Điện áp hoạt động | 24V / 48V / 230V |
Mô-men phanh | 5 Nm – 100 Nm |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +80°C |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất, vận tải, năng lượng |
INTORQ Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.