6FM200 | Baykee Vietnam

Thiết bị 6FM200 của Baykee Vietnam là một trong những dòng ắc quy. Chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn điện ổn định. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo hiệu suất hoạt. Động mạnh mẽ và bền bỉ trong nhiều điều kiện sử dụng khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 6FM200 | BAYKEE VIETNAM
- Hiệu suất cao: Sử dụng công nghệ ắc quy kín khí không cần bảo dưỡng, giúp duy trì hiệu suất ổn định.
- Tuổi thọ dài: Được thiết kế để kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí thay thế và bảo trì.
- Thiết kế an toàn: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, chống rò rỉ và có khả năng chịu nhiệt tốt.
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng: Có thể sử dụng trong UPS, viễn thông, hệ thống năng lượng mặt trời, và nhiều lĩnh vực khác.
- Thân thiện với môi trường: Sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 6FM200 | Baykee Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hệ thống UPS: Cung cấp nguồn điện dự phòng ổn định cho máy chủ, trung tâm dữ liệu.
- Viễn thông: Hỗ trợ nguồn điện liên tục cho các hệ thống trạm phát sóng.
- Năng lượng tái tạo: Sử dụng trong hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời và gió.
- Thiết bị y tế: Đảm bảo nguồn điện liên tục cho các thiết bị quan trọng trong bệnh viện.
- Ngành công nghiệp: Dùng trong các hệ thống điện điều khiển tự động và nhà máy sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 6FM200 | BAYKEE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6FM200 |
Nhà sản xuất | Baykee Vietnam |
Loại ắc quy | Kín khí, không cần bảo dưỡng |
Dung lượng | 200Ah |
Điện áp danh định | 12V |
Tuổi thọ trung bình | 8 – 10 năm |
Ứng dụng | UPS, viễn thông, năng lượng mặt trời, y tế, công nghiệp |
Với những ưu điểm nổi bật, 6FM200 | Baykee Vietnam là giải. Pháp tối ưu cho nhu cầu lưu trữ năng lượng hiệu quả và bền bỉ.
Baykee Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.