517.035.010 | Tyco Vietnam

Thiết bị 517.035.010 | Tyco Vietnam là một trong những dòng sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong hệ thống phòng cháy chữa cháy. Sản phẩm này mang đến hiệu suất ổn định, độ bền cao và khả năng hoạt động chính xác trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 517.035.010 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị được thiết kế để đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy trong hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- Thiết kế bền bỉ: Chất liệu cao cấp giúp tăng tuổi thọ và giảm thiểu hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ tích hợp nhanh chóng với các hệ thống hiện có.
- Khả năng thích ứng linh hoạt: Hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, đảm bảo tính ổn định và an toàn cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 517.035.010 | Tyco Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Giúp giám sát và phát hiện sự cố nhanh chóng, đảm bảo an toàn tối đa.
- Tòa nhà thương mại và công nghiệp: Được sử dụng trong các trung tâm thương mại, nhà máy, kho bãi, nhằm giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
- Hệ thống an ninh: Tích hợp trong các hệ thống báo cháy tự động để nâng cao hiệu quả cảnh báo.
- Các công trình quan trọng: Áp dụng trong sân bay, bệnh viện, khách sạn, khu dân cư cao cấp để tăng cường an toàn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 517.035.010 | TYCO VIETNAM
| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Mã sản phẩm | 517.035.010 | 
| Nhà sản xuất | Tyco | 
| Ứng dụng | Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 
| Chất liệu | Chất liệu cao cấp, chịu nhiệt | 
| Độ bền | Cao, hoạt động ổn định | 
| Khả năng tích hợp | Dễ dàng kết nối với hệ thống báo cháy | 
Với những ưu điểm vượt trội, 517.035.010 | Tyco Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, đảm bảo an toàn và hiệu quả cao.
Tyco Vietnam
| Z170REG-1 | |
| TGM32X100-S | |
| ZF2-100 | |
| MTS H100C F SP1S | |
| CHB A 120 | |
| CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
| VB1000AL1″ | |
| HD67056-B2-160 ‘” | |
| 3BSE038415R1 ‘ | |
| 42-38-21-11DC-18 | |
| KF-30L | |
| KFS-A06 | |
| BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
| 663-BBBAAF , | |
| CS200C | |
| ioLogik E1212 | |
| DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
| AP03DA0BG2BIS 10bar | |
| CS200C | |
| UM DBS 200S | |
| CPS11D-7AS2C | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| 516.850.055 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator | |
| 517.050.042 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ | |
| 516.800.530 801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe | |
| 517.050.023  MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS | |
| 517.050.603 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings | |
| 514.800.610 MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat | |
| 514.800.609 MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor | |
| 576.081.002 P80SB-M Add Base Sounder | |
| 516.800.067 811FEX Solar blind flame detector, EX | |
| 517.050.610 MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS | |
| 517.050.051 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ | |
| 555.800.002 CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs | |
| 557.201.401 Module ancillary housing D800, IP55 | |
| 514.800.513 MCP840Ex IS version (IP66) | |
| 207802 KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator | |
| 517.035.010 NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX | |
| STI 9605 S/Cage Em Light Guard | |
| 557.180.423 TM520 Timer module – Requires 24VDC | |
| 557.200.600 T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL | |
| 557.202.006 IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module | |
| 516.800.918 MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. | 
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.























 
				


























 
				



















































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.