516.800.918 | Tyco Vietnam

Thiết bị 516.800.918 của Tyco Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro trong các công trình. Với công nghệ hiện đại và thiết kế bền bỉ, thiết bị này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và độ tin cậy.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 516.800.918 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị 516.800.918 được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao: Cảm biến nhạy bén giúp phát hiện nhanh các dấu hiệu nguy hiểm, hỗ trợ phản ứng kịp thời.
- Thiết kế bền vững: Chất liệu cao cấp đảm bảo độ bền lâu dài, chống chịu tốt với nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ nhiều phương thức kết nối, giúp tích hợp linh hoạt vào các hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện có.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 516.800.918 của Tyco Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy tòa nhà: Giám sát và phát hiện sớm nguy cơ cháy trong các công trình dân dụng và thương mại.
- Nhà máy và khu công nghiệp: Được ứng dụng trong các hệ thống phòng cháy để bảo vệ nhà xưởng, kho hàng.
- Trung tâm dữ liệu: Hỗ trợ đảm bảo an toàn cho các hệ thống máy chủ quan trọng.
- Bệnh viện, trường học, khách sạn: Giúp duy trì môi trường an toàn, giảm nguy cơ cháy nổ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 516.800.918 | TYCO VIETNAM
| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Mã sản phẩm | 516.800.918 | 
| Nhà sản xuất | Tyco Vietnam | 
| Loại thiết bị | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | 
| Môi trường hoạt động | Trong nhà/Ngoài trời | 
| Độ bền | Cao | 
| Ứng dụng | Tòa nhà, nhà máy, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, khách sạn | 
Với những ưu điểm nổi bật, 516.800.918 | Tyco Vietnam là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn tối đa cho con người và tài sản.
Tyco Vietnam
| Z170REG-1 | |
| TGM32X100-S | |
| ZF2-100 | |
| MTS H100C F SP1S | |
| CHB A 120 | |
| CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
| VB1000AL1″ | |
| HD67056-B2-160 ‘” | |
| 3BSE038415R1 ‘ | |
| 42-38-21-11DC-18 | |
| KF-30L | |
| KFS-A06 | |
| BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
| 663-BBBAAF , | |
| CS200C | |
| ioLogik E1212 | |
| DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
| AP03DA0BG2BIS 10bar | |
| CS200C | |
| UM DBS 200S | |
| CPS11D-7AS2C | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| 516.850.055 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator | |
| 517.050.042 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ | |
| 516.800.530 801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe | |
| 517.050.023  MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS | |
| 517.050.603 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings | |
| 514.800.610 MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat | |
| 514.800.609 MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor | |
| 576.081.002 P80SB-M Add Base Sounder | |
| 516.800.067 811FEX Solar blind flame detector, EX | |
| 517.050.610 MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS | |
| 517.050.051 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ | |
| 555.800.002 CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs | |
| 557.201.401 Module ancillary housing D800, IP55 | |
| 514.800.513 MCP840Ex IS version (IP66) | |
| 207802 KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator | |
| 517.035.010 NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX | |
| STI 9605 S/Cage Em Light Guard | |
| 557.180.423 TM520 Timer module – Requires 24VDC | |
| 557.200.600 T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL | |
| 557.202.006 IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module | |
| 516.800.918 MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. | 
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/

































 
				





























 
				









 
				
 
				

























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.