514.800.513 | Tyco Vietnam

Thiết bị 514.800.513 của Tyco Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy, được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa trong các hệ thống bảo vệ tòa nhà và công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn phòng cháy chữa cháy.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 514.800.513 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị 514.800.513 sử dụng công nghệ tiên tiến giúp phát hiện và phản ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.
- Độ bền vượt trội: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống báo cháy và chữa cháy hiện đại, giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt và vận hành.
- Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động mạnh mẽ.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 514.800.513 | Tyco Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy trong tòa nhà: Được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng, chung cư, khách sạn để đảm bảo an toàn cháy nổ.
- Khu công nghiệp và nhà máy: Hỗ trợ bảo vệ các cơ sở sản xuất, nhà kho trước nguy cơ cháy nổ.
- Trung tâm dữ liệu: Đảm bảo an toàn cho các trung tâm lưu trữ dữ liệu quan trọng.
- Bệnh viện và trường học: Giúp bảo vệ các khu vực đông người với độ an toàn cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 514.800.513 | TYCO VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 514.800.513 |
| Nhà sản xuất | Tyco |
| Xuất xứ | Vietnam |
| Ứng dụng | Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
| Chất liệu | Vật liệu chất lượng cao |
| Tiêu chuẩn | Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế |
Với những ưu điểm vượt trội, 514.800.513 của Tyco Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, giúp nâng cao mức độ an toàn và giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
Tyco Vietnam
| Z170REG-1 | |
| TGM32X100-S | |
| ZF2-100 | |
| MTS H100C F SP1S | |
| CHB A 120 | |
| CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
| VB1000AL1″ | |
| HD67056-B2-160 ‘” | |
| 3BSE038415R1 ‘ | |
| 42-38-21-11DC-18 | |
| KF-30L | |
| KFS-A06 | |
| BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
| 663-BBBAAF , | |
| CS200C | |
| ioLogik E1212 | |
| DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
| AP03DA0BG2BIS 10bar | |
| CS200C | |
| UM DBS 200S | |
| CPS11D-7AS2C | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
516.850.055 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator | |
517.050.042 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ | |
516.800.530 801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe | |
517.050.023 MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS | |
517.050.603 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings | |
514.800.610 MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat | |
514.800.609 MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor | |
576.081.002 P80SB-M Add Base Sounder | |
516.800.067 811FEX Solar blind flame detector, EX | |
517.050.610 MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS | |
517.050.051 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ | |
555.800.002 CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs | |
557.201.401 Module ancillary housing D800, IP55 | |
514.800.513 MCP840Ex IS version (IP66) | |
207802 KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator | |
517.035.010 NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX | |
STI 9605 S/Cage Em Light Guard | |
557.180.423 TM520 Timer module – Requires 24VDC | |
557.200.600 T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL | |
557.202.006 IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module | |
516.800.918 MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. |
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.