3102 HA1FRCNAST | Rosemount Vietnam

3102 HA1FRCNAST | Rosemount Vietnam là một trong những thiết bị đo mức chất lỏng tin cậy và chính xác cao, đến từ thương hiệu Rosemount – đơn vị uy tín hàng đầu trong ngành tự động hóa công nghiệp. Thiết bị này được thiết kế để phục vụ cho những môi trường công nghiệp khắt khe, nơi yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Với mã sản phẩm 3102 HA1FRCNAST, thiết bị đo mức Rosemount 3102 mang đến giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho nhiều hệ thống giám sát mức trong ngành dầu khí, hóa chất và xử lý nước.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO MỨC ROSEMOUNT 3102 HA1FRCNAST | ROSEMOUNT VIETNAM
-
Sử dụng công nghệ sóng siêu âm không tiếp xúc giúp đo mức nhanh chóng, chính xác và an toàn.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí trong hệ thống công nghiệp.
-
Khả năng đo mức chất lỏng, bùn và chất rắn rời ở khoảng cách xa mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định.
-
Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
Giao diện người dùng trực quan, dễ cấu hình với màn hình hiển thị rõ ràng.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn IP66/IP67 về khả năng chống bụi và chống nước.
-
Hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối như 4–20mA, HART giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
ỨNG DỤNG
Thiết bị đo mức Rosemount 3102 HA1FRCNAST được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Ngành xử lý nước và nước thải: Đo mức bể chứa, bể lắng, giám sát mức nước đầu vào và đầu ra.
-
Ngành hóa chất: Theo dõi mức hóa chất trong bồn chứa, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.
-
Ngành dầu khí: Đo mức chất lỏng trong các bồn chứa dầu, xăng, hóa chất dễ cháy nổ.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Giám sát mức nguyên liệu, nước, chất lỏng trong quá trình sản xuất.
-
Ngành xi măng, vật liệu xây dựng: Đo mức bột, cát, đá trong silo hay bồn chứa.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO MỨC ROSEMOUNT 3102 HA1FRCNAST | ROSEMOUNT VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 3102 HA1FRCNAST |
Thương hiệu | Rosemount |
Công nghệ đo | Siêu âm (Ultrasonic) |
Dải đo | Lên đến 5m (tuỳ phiên bản) |
Độ chính xác | ±0.25% của khoảng đo |
Tín hiệu ngõ ra | 4–20mA, HART |
Vật liệu vỏ thiết bị | Polypropylene hoặc PVDF |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +80°C |
Chuẩn bảo vệ | IP66/IP67 |
Ứng dụng | Đo mức chất lỏng, bùn, vật liệu rời |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.