17122NNKR điều áp khí nén | Fairchild Vietnam

Thiết bị 17122NNKR | Fairchild Vietnam là một bộ điều áp khí nén chất lượng cao. Được thiết kế để kiểm soát áp suất chính xác trong các hệ thống công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến từ Fairchild, thiết bị này đảm bảo hiệu suất ổn định. Giúp tối ưu hóa quá trình vận hành trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 17122NNKR | FAIRCHILD VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cung cấp khả năng kiểm soát áp suất chính xác, giúp duy. Trì hoạt động ổn định trong hệ thống khí nén.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Dễ dàng lắp đặt: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau.
- Ứng dụng linh hoạt: Hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 17122NNKR | Fairchild Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát áp suất khí nén trong các dây chuyền sản xuất.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong các hệ thống kiểm soát áp suất quan trọng.
- Xử lý nước và môi trường: Dùng trong các hệ thống điều áp để duy trì hoạt động ổn định.
- Ngành điện tử và sản xuất linh kiện: Đảm bảo môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 17122NNKR | FAIRCHILD VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 17122NNKR |
Nhà sản xuất | Fairchild |
Dải áp suất hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Vật liệu | Chống ăn mòn, bền bỉ |
Ứng dụng | Tự động hóa, dầu khí, xử lý nước, điện tử |
Với những đặc điểm vượt trội, 17122NNKR | Fairchild Vietnam là. Giải pháp tối ưu cho các hệ thống kiểm soát áp suất trong công nghiệp.
Fairchild Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.