901120/10-2043-15-500-668-27/321,335 | Jumo Vietnam

Thiết bị 901120/10-2043-15-500-668-27/321,335 đến từ thương hiệu. Jumo – một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường và điều khiển công. Nghiệp – hiện đã có mặt tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm này được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu. Khắt khe về độ chính xác và độ bền trong môi trường công nghiệp hiện đại. Với thiết kế tiên tiến và khả năng vận. Hành ổn định, thiết bị của Jumo Vietnam đang được các doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 901120/10-2043-15-500-668-27/321,335 | JUMO VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn, phù hợp với các điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Dải đo rộng, đảm bảo độ chính xác cao trong suốt quá trình vận hành.
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển, dễ dàng tích hợp trong các quy trình sản xuất tự động hóa.
-
Hiệu suất ổn định trong thời gian dài, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng hiệu quả vận hành.
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Jumo (Đức), đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 901120/10-2043-15-500-668-27/321,335 | Jumo Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Giám sát nhiệt độ và áp suất trong quy trình sản xuất.
-
Hóa chất – dược phẩm: Đảm bảo các điều kiện đo đạt chính xác trong môi trường có hóa chất ăn mòn.
-
Tự động hóa công nghiệp: Kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm để quản lý và tối ưu hóa quy trình.
-
Công nghiệp năng lượng: Giám sát các thông số quan trọng trong nhà máy nhiệt điện hoặc năng lượng tái tạo.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 901120/10-2043-15-500-668-27/321,335 | JUMO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 901120/10-2043-15-500-668-27/321,335 |
Hãng sản xuất | Jumo |
Xuất xứ | Đức |
Dải đo | 0…500°C (có thể thay đổi tùy theo cấu hình) |
Độ chính xác | ±0.2% toàn thang đo |
Chất liệu cảm biến | Thép không gỉ / Platinum (tùy phiên bản) |
Loại tín hiệu đầu ra | 4…20 mA / 0…10V / Pt100 / Modbus (tuỳ chọn) |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +600°C (tuỳ cấu hình) |
Cấp bảo vệ | IP65 / IP67 |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC / EN / DIN tiêu chuẩn Châu Âu |
Jumo Vietnam
PCUR036 |
ME1-6-M-B02C-1-4-D-P2130L000 X 00 |
Serial M16040007 |
F004818.,. |
LTC-M-0225-S-XL0396 |
LTC-M-0150-S-XL0396 |
LTC-M-0275-S-XL0396 |
KE1-6-M-B05C-1-5-D-S-E-XMD91 2130X000S00 |
IE1-S-6-M-B02C-1-5-D-P 2130X000X00 |
KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 |
KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 |
F063944 |
F071463 |
F063944 |
LT-M-0175-P-XL0322 203100644 |
F040057.,. |
F000194 |
F000172 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.