X5PR324-18120 | Proconect Vietnam

X5PR324-18120 là một trong những model cảm biến được ưa chuộng trong dải sản phẩm chất lượng cao của Proconect Vietnam. Thiết bị được thiết kế để mang lại độ chính xác cao trong việc phát hiện và điều khiển, phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại. Với thiết kế bền chắc, khả năng chống nhiễu tốt và hiệu suất ổn định, X5PR324-18120 là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và dây chuyền sản xuất yêu cầu sự tin cậy tuyệt đối.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA X5PR324-18120 | PROCONECT VIETNAM
-
Cảm biến tiệm cận chất lượng cao: Được sản xuất theo tiêu chuẩn. Công nghiệp, đảm bảo hiệu suất ổn định và chính xác trong thời gian dài.
-
Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa có không gian lắp đặt hạn chế.
-
Khả năng chống nhiễu vượt trội: Giúp thiết bị hoạt động tốt ngay cả trong môi trường có nhiều sóng điện từ.
-
Độ nhạy cao: Cho phép phát hiện vật thể nhanh chóng, phản hồi nhanh trong thời gian thực.
-
Vật liệu chắc chắn: Chịu được điều kiện môi trường công nghiệp khắc. Nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm cao hoặc rung động.
ỨNG DỤNG
X5PR324-18120 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm:
-
Tự động hóa sản xuất: Cảm biến phát hiện vật liệu, điều khiển. Vị trí và đảm bảo tính liên tục cho dây chuyền.
-
Ngành đóng gói: Kiểm tra sự có mặt của sản phẩm trong từng giai đoạn đóng gói.
-
Hệ thống robot công nghiệp: Phát hiện và điều khiển vị trí chính xác trong các cánh tay robot.
-
Thiết bị đo lường và điều khiển: Kết hợp với PLC để thực hiện các quy trình kiểm soát tự động.
-
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Với khả năng vận hành bền bỉ. Cảm biến phù hợp với các môi trường yêu cầu độ sạch và chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA X5PR324-18120 | PROCONECT VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | X5PR324-18120 |
Hãng sản xuất | Proconect |
Nguồn cấp | 10–30 VDC |
Khoảng cách phát hiện | 5 mm |
Ngõ ra | PNP, NO (Normally Open) |
Tần số đáp ứng | Lên tới 800 Hz |
Loại kết nối | Dây cáp dài 2 mét |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Cấp bảo vệ | IP67 – chống bụi và chịu nước tốt |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS hoặc kim loại (tùy phiên bản) |
Ứng dụng tiêu biểu | Tự động hóa, đo lường, điều khiển |
Proconect Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.