NCB 70 | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NCB 70 đến từ thương hiệu Netter Vibration Vietnam là một giải pháp tối ưu. Cho các ứng dụng yêu cầu mức độ rung động chính xác và hiệu quả. Sản phẩm này được thiết kế để phục vụ nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất cho đến nghiên cứu khoa. Học, nhờ vào khả năng cung cấp các giải pháp rung động mạnh mẽ và ổn định.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NCB 70 | NETTER VIBRATION VIETNAM
-
Hiệu suất vượt trội: Thiết bị NCB 70 | NETTER VIBRATION. VIETNAM mang lại khả năng rung động chính. Xác, ổn định, và bền bỉ trong mọi môi trường làm việc.
-
Thiết kế chắc chắn và dễ sử dụng: Với cấu trúc tinh gọn, dễ dàng điều chỉnh và vận hành. Netter Vibration Vietnam đảm bảo rằng sản phẩm này phù hợp với nhu cầu. Của các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
-
Chất lượng cao: Sản phẩm được sản xuất với công nghệ tiên tiến. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, mang đến sự tin cậy và hiệu quả cho người sử dụng.
-
Tiết kiệm năng lượng: NCB 70 | NETTER VIBRATION VIETNAMđược thiết kế với mục tiêu tiết kiệm. Năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất công việc.
ỨNG DỤNG
Thiết bị NCB 70 | Netter Vibration Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Sản xuất công nghiệp: Tạo rung động cho các bộ phận trong dây chuyền sản xuất để tăng cường hiệu quả làm việc.
-
Lĩnh vực nghiên cứu: Sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm cần sự rung động ổn định.
-
Xử lý vật liệu: Giúp quá trình vận chuyển và xử lý vật liệu được diễn ra trơn tru, giảm thiểu tắc nghẽn trong hệ thống.
-
Ứng dụng trong các thiết bị kiểm tra: Được sử dụng trong các thiết bị kiểm tra độ bền và độ ổn định của vật liệu.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NCB 70 | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Tần số làm việc | 50-60 Hz |
Công suất | 0.3 kW |
Dòng điện | 230 V |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Kích thước | 190 x 160 x 120 mm |
Tối đa lực rung | 70 N |
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.