MJ6-i-G3-50 máy sấy nhựa | Matsui Vietnam

Thiết bị MJ6-i-G3-50 của Matsui Vietnam là dòng máy sấy nhựa hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp nhựa. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo sấy khô hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm nhựa đầu ra.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MJ6-I-G3-50 | MATSUI VIETNAM
- Hiệu suất sấy cao: Giúp loại bỏ độ ẩm nhanh chóng, đảm bảo nhựa đạt tiêu chuẩn sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tối ưu giúp giảm mức tiêu thụ điện năng đáng kể.
- Điều khiển thông minh: Hệ thống điều khiển hiện đại giúp theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ chính xác.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Phù hợp với nhiều không gian nhà máy.
- Độ bền cao: Vật liệu chất lượng giúp máy vận hành ổn định và lâu dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị MJ6-i-G3-50 | Matsui Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Sản xuất nhựa: Dùng để sấy nhựa trước khi ép phun, đảm bảo sản phẩm có chất lượng đồng đều.
- Ngành công nghiệp ô tô: Cung cấp vật liệu nhựa chất lượng cao cho các linh kiện xe hơi.
- Ngành bao bì: Sấy khô nguyên liệu nhựa để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Sản xuất linh kiện điện tử: Giúp tạo ra các chi tiết nhựa có độ chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MJ6-I-G3-50 | MATSUI VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | MJ6-i-G3-50 |
Nhà sản xuất | Matsui |
Loại thiết bị | Máy sấy nhựa |
Công suất | Tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao |
Ứng dụng | Sản xuất nhựa, ô tô, bao bì, linh kiện điện tử |
Với hiệu suất sấy vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng, MJ6-i-G3-50 | Matsui Vietnam là lựa chọn lý tưởng giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Matsui Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.