BIS00W2 | Balluff Vietnam

Thiết bị BIS00W2 của Balluff Vietnam là một trong những giải pháp. RFID tiên tiến, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý dữ liệu và truy xuất thông tin nhanh chóng. Với công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) hiện đại. Thiết bị này đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình theo dõi và quản lý tài sản. Hàng hóa trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIS00W2 | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ RFID hiện đại: Thiết bị sử dụng công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến, giúp thu thập và quản lý dữ liệu không tiếp xúc một cách chính xác.
- Tốc độ truyền dữ liệu cao: Giúp cải thiện hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý thông tin.
- Thiết kế bền bỉ: Chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
- Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa, giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống hiện có.
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Giúp giảm nhân lực trong quá trình kiểm soát và quản lý hàng hóa.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIS00W2 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Quản lý kho bãi và chuỗi cung ứng: Hỗ trợ nhận diện, theo dõi và kiểm soát hàng hóa trong kho một cách hiệu quả.
- Ngành sản xuất: Tích hợp vào hệ thống dây chuyền sản xuất để theo dõi quá trình vận hành, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Công nghiệp ô tô: Hỗ trợ kiểm soát các bộ phận trong dây. Chuyền lắp ráp nhằm tăng độ chính xác và hiệu suất.
- Y tế và dược phẩm: Theo dõi và kiểm soát sản phẩm nhằm đảm. Bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIS00W2 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIS00W2 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | RFID |
Tần số hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Tốc độ truyền dữ liệu | Cao |
Ứng dụng | Quản lý kho, sản xuất, ô tô, y tế |
Với những tính năng vượt trội, BIS00W2 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quản lý dữ liệu và nâng cao hiệu suất vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.