BES01PY cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES01PY | Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp. Với công nghệ cảm biến hiện đại, thiết bị này cung cấp độ chính xác cao, giúp giám sát và điều khiển hiệu quả trong nhiều ứng dụng tự động hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES01PY | BALLUFF VIETNAM
- Cảm biến tiệm cận chính xác cao: Sử dụng công nghệ tiên tiến giúp phát hiện vật thể nhanh chóng và ổn định.
- Độ bền vượt trội: Thiết kế chắc chắn, khả năng chống bụi, chống nước đạt tiêu chuẩn IP cao.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều loại giao diện kết nối, thuận tiện trong quá trình lắp đặt và vận hành.
- Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Chịu được nhiệt độ cao. Rung động mạnh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES01PY | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất tự động.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp và kiểm soát chất lượng.
- Ngành đóng gói: Hỗ trợ kiểm tra vị trí và sự có mặt của sản phẩm. Trên dây chuyền sản xuất.
- Công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng để xác định vị trí và đo lường chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES01PY | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES01PY |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, đóng gói, chế tạo máy |
Với những ưu điểm nổi bật, BES01PY | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng. Cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.