BTL02PE cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL02PE của Balluff Vietnam là một trong những giải pháp đo lường vị trí tuyến tính tiên tiến, được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao và hiệu suất ổn định. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này giúp kiểm soát. Vị trí trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp một cách tối ưu.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL02PE | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BTL02PE sử dụng công nghệ đo vị trí từ tính, đảm bảo kết quả chính xác với độ trễ tối thiểu.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, có khả năng chịu được môi. Trường khắc nghiệt trong công nghiệp.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp kết nối linh hoạt với các hệ thống điều khiển tự động.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nhiễu điện từ cao.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL02PE | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Đo lường chính xác vị trí của các bộ phận chuyển động trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành cơ khí: Hỗ trợ giám sát vị trí của xi lanh thủy lực và khí nén.
- Ngành sản xuất ô tô: Đảm bảo độ chính xác trong các quy trình lắp ráp và kiểm soát chất lượng.
- Công nghiệp nặng: Giúp theo dõi vị trí trong các hệ thống máy móc lớn. Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL02PE | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL02PE |
Nhà sản xuất | Balluff Vietnam |
Nguyên lý đo | Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa nhà máy, cơ khí, sản xuất ô tô, công nghiệp nặng |
Với những tính năng ưu việt, BTL02PE | Balluff Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng. Cho các hệ thống đo lường vị trí chính xác trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.