AFM60B BDAA004096 | Sick Vietnam

AFM60B BDAA004096 | Sick Vietnam là thiết bị mã hóa vòng quay tuyệt đối (absolute encoder) thế hệ mới, thuộc dòng sản phẩm AFM60B nổi tiếng của hãng Sick. Với độ chính xác cao và độ phân giải vượt trội, thiết bị này đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu đo lường vị trí, tốc độ trong các hệ thống tự động hóa hiện đại.
AFM60B BDAA004096 không chỉ nổi bật bởi hiệu suất ổn định mà còn được. Thiết kế để hoạt động bền bỉ trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp encoder hiệu quả và đáng tin cậy.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AFM60B BDAA004096 | SICK VIETNAM
-
Độ phân giải cao: Thiết bị đạt đến 18 bit (tương đương 262.144 bước/tua), đảm. Bảo độ chính xác tuyệt đối trong từng chuyển động.
-
Giao tiếp linh hoạt: Hỗ trợ chuẩn giao tiếp SSI (Synchronous Serial Interface). Thuận tiện tích hợp vào nhiều hệ thống điều khiển.
-
Thiết kế chắc chắn: Vỏ nhôm chống va đập, đạt cấp bảo vệ. IP65, hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn và độ ẩm cao.
-
Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế trục rắn tiêu chuẩn và đầu nối M23 giúp việc cài đặt nhanh chóng và linh hoạt.
-
Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt: Làm việc hiệu quả trong khoảng nhiệt độ rộng từ -20 °C đến +85 °C.
ỨNG DỤNG
AFM60B BDAA004096 | Sick Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong. Các ngành công nghiệp cần đo lường chính xác vị trí hoặc tốc độ:
-
Tự động hóa nhà máy: Quản lý vị trí và tốc độ động cơ trong. Hệ thống băng tải, máy CNC, robot công nghiệp.
-
Công nghiệp sản xuất thép: Giám sát vị trí chính xác của trục cuộn hoặc thiết bị truyền động.
-
Ngành đóng gói: Đảm bảo định vị chính xác trong các hệ thống máy đóng gói tốc độ cao.
-
Năng lượng tái tạo: Ứng dụng trong tua-bin gió, hệ thống năng lượng mặt trời để đo tốc độ quay và hướng.
-
Thiết bị nâng hạ: Điều khiển và định vị chính xác trong cần cẩu, thang máy, bệ nâng tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AFM60B BDAA004096 | SICK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | AFM60B BDAA004096 |
Hãng sản xuất | Sick |
Độ phân giải | 18 bit (262.144 bước/tua) |
Kiểu giao tiếp | SSI |
Kiểu trục | Trục rắn (Solid Shaft) |
Đường kính trục | 10 mm |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +85 °C |
Tốc độ quay tối đa | 6.000 vòng/phút |
Chất liệu vỏ | Nhôm |
Kết nối | Đầu nối M23, 12 chân |
Xuất xứ | Germany |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.