ACM60B-S1KE13X06 | Sick Vietnam

ACM60B-S1KE13X06 | Sick Vietnam là một trong những dòng thiết bị mã hóa quay (encoder) chất lượng cao được phát triển bởi thương hiệu hàng đầu Sick. Với độ chính xác vượt trội và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường công. Nghiệp khắc nghiệt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển chuyển động hiện đại.
Sick Vietnam luôn được biết đến với các giải pháp cảm biến tiên tiến, và. ACM60B-S1KE13X06 chính là minh chứng rõ ràng cho chất lượng công nghệ đến từ. Đức, phục vụ đắc lực cho ngành tự động hóa tại Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ACM60B-S1KE13X06 | SICK VIETNAM
-
Độ phân giải cao lên đến 16 bit (Singleturn) giúp kiểm soát. Chính xác vị trí và chuyển động trong các hệ thống điều khiển tự động.
-
Giao diện truyền thông SSI (Synchronous Serial Interface) giúp. Truyền dữ liệu nhanh chóng, ổn định và chính xác.
-
Kết cấu vững chắc với vỏ bằng kim loại bền bỉ, đáp ứng tốt. Trong điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Dải điện áp rộng và khả năng chống nhiễu cao đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện có nhờ thiết kế nhỏ gọn và chuẩn giao tiếp phổ biến.
ỨNG DỤNG
Thiết bị ACM60B-S1KE13X06 | Sick Vietnam được sử dụng phổ biến trong các ngành:
-
Tự động hóa nhà máy: kiểm soát vị trí trục, giám sát chuyển động.
-
Ngành đóng gói và chế biến thực phẩm: đồng bộ hóa tốc độ và vị trí trong dây chuyền sản xuất.
-
Cần trục, băng tải: đo lường và định vị chính xác.
-
Ngành năng lượng tái tạo: ứng dụng trong hệ thống theo dõi vị trí trục tua-bin gió.
-
Ngành sản xuất ô tô: kiểm soát quy trình robot và thiết bị cơ khí chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ACM60B-S1KE13X06 | SICK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | ACM60B-S1KE13X06 |
Hãng sản xuất | Sick |
Giao diện | SSI (Synchronous Serial Interface) |
Độ phân giải | 16 bit (Singleturn) |
Điện áp hoạt động | 4.5 V … 32 V |
Tần số phản hồi | Tối đa 1 MHz |
Kiểu kết nối | Cáp kết nối trực tiếp hoặc đầu nối M23 |
Chỉ số bảo vệ IP | IP65/IP67 (tùy theo phiên bản) |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +95°C |
Chất liệu vỏ | Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.