AFM60A-BHNB000S04 | Sick Vietnam

AFM60A-BHNB000S04 | Sick Vietnam là một trong những dòng encoder tuyệt vời được phát triển bởi thương hiệu Sick – một trong những nhà sản xuất cảm biến và thiết bị đo lường hàng đầu thế giới. Với thiết kế hiện đại, khả năng xử lý dữ liệu chính xác, thiết bị này mang đến giải pháp đo vị trí và tốc độ quay tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
AFM60A-BHNB000S04 là dòng encoder tuyệt đối, được đánh giá. Cao nhờ độ phân giải cao, chuẩn giao tiếp linh hoạt và hiệu suất hoạt động ổn định theo thời gian.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AFM60A-BHNB000S04 | SICK VIETNAM
-
Độ phân giải cao lên đến 18 bit đơn vòng và 12 bit đa vòng. Giúp thiết bị hoạt động chính xác trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
-
Tích hợp giao tiếp SSI hoặc BiSS-C. Cho phép kết nối nhanh chóng với hệ thống điều khiển trung tâm.
-
Kết cấu chắc chắn, vỏ bằng kim loại. Giúp hoạt động ổn định trong môi trường rung động và bụi bẩn.
-
Dễ dàng lắp đặt và cấu hình. Nhờ thiết kế cơ khí theo chuẩn công nghiệp và các cổng kết nối phổ biến.
-
Tốc độ quay tối đa lên đến 6.000 vòng/phút, giúp tăng hiệu suất dây chuyền sản xuất.
ỨNG DỤNG
AFM60A-BHNB000S04 | Sick Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Trong ngành tự động hóa nhà máy: Giúp giám sát vị trí trục. Quay trong các hệ thống robot hoặc dây chuyền tự động.
-
Trong ngành đóng gói và in ấn: Cung cấp dữ liệu chính xác để điều khiển tốc độ và vị trí.
-
Trong ngành chế tạo máy CNC: Đảm bảo vị trí chính xác khi vận hành máy cắt, tiện hoặc phay.
-
Trong ngành vận chuyển và băng tải: Hỗ trợ đo tốc độ và vị trí của hệ thống truyền động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AFM60A-BHNB000S04 | SICK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | AFM60A-BHNB000S04 |
Hãng | Sick Germany |
Dòng encoder | Tuyệt đối, đa vòng (absolute encoder, multi-turn) |
Giao tiếp | SSI hoặc BiSS-C |
Độ phân giải | 18 bit (single-turn), 12 bit (multi-turn) |
Nguồn cấp | 4.5 V … 32 V DC |
Tốc độ quay tối đa | 6.000 vòng/phút |
Đường kính trục | 10 mm |
Chuẩn bảo vệ | IP65 hoặc IP67 (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ (tùy model cụ thể) |
Kết nối điện | Cáp hoặc đầu nối M12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.