ULCOS 620I2 | JM Concept Vietnam

Thiết bị ULCOS 620I2 của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu tiên tiến. Được thiết kế để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình đo. Lường và điều khiển công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang lại độ chính xác cao. giúp tối ưu hóa hệ thống tự động hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ULCOS 620I2 | JM CONCEPT VIETNAM
- Độ chính xác cao: Được trang bị công nghệ đo lường tiên tiến. Đảm bảo tín hiệu đầu ra ổn định và đáng tin cậy.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Chế tạo từ vật liệu chất lượng cao. Giúp thiết bị hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Khả năng tương thích linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu vào và đầu ra, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị ULCOS 620I2 của JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa công nghiệp: Hỗ trợ điều khiển và giám sát tín hiệu trong các hệ thống sản xuất.
- Ngành dầu khí: Đảm bảo truyền tải tín hiệu chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống quản lý năng lượng: Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giám sát tiêu thụ năng lượng.
- Ngành điện lực: Được sử dụng trong các trạm biến áp, hệ thống đo lường và điều khiển điện năng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ULCOS 620I2 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | ULCOS 620I2 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo tín hiệu | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, dầu khí, năng lượng, điện lực |
Với những ưu điểm vượt trội, ULCOS 620I2 của JM Concept Vietnam là. Lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống đo lường và điều khiển hiện đại, giúp nâng cao hiệu. Suất và độ chính xác trong quá trình vận hành.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.