TMPX 1A1A0A0A000 | Vaisala Vietnam
Thiết bị TMPX 1A1A0A0A000 đến từ Vaisala Vietnam là giải pháp đo lường nhiệt độ chính xác cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp Được thiết kế theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, thiết bị này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- TMPX 1A1A0A0A000 sử dụng cảm biến nhiệt tiên tiến, giúp đo lường nhiệt độ với độ sai số cực thấp
- Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn, đảm bảo hoạt động ổn định
- Dễ dàng tích hợp:
- Thiết bị hỗ trợ giao thức kết nối linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động
- Hiệu suất đáng tin cậy:
- Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với các ngành công nghiệp như dược phẩm
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | TMPX 1A1A0A0A000 |
Hãng sản xuất | Vaisala |
Dải đo nhiệt độ | -50°C đến +150°C |
Độ chính xác | ±0.1°C |
Cảm biến | Platinum RTD |
Vật liệu vỏ ngoài | Thép không gỉ |
Giao thức kết nối | Modbus RTU, 4-20mA |
Ứng dụng | Công nghiệp, phòng sạch, HVAC |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.