Ni75U-CP80-AP6X2 Turck Vietnam
1. Giới thiệu chung
Ni75U-CP80-AP6X2 Turck là cảm biến tiệm cận từ tính, được thiết kế để phát hiện vật thể kim loại không tiếp xúc với độ chính xác cao và phản hồi nhanh. Thiết bị này phù hợp với hệ thống tự động hóa, giám sát vị trí và kiểm soát chuyển động trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Cảm biến này có khả năng chống nhiễu tốt, hoạt động ổn định trong môi trường có rung động, bụi bẩn và độ ẩm cao, giúp cải thiện độ tin cậy của hệ thống và giảm chi phí bảo trì.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Phát hiện vật thể kim loại ở khoảng cách lên đến 75mm.
-
Thiết kế công nghiệp, chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP67.
-
Tín hiệu đầu ra chính xác, giảm nhiễu trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.
-
Lắp đặt nhanh chóng, tương thích với nhiều hệ thống điều khiển.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường rung động và nhiệt độ cao.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: Ni75U-CP80-AP6X2
-
Công nghệ: Cảm biến tiệm cận từ tính
-
Khoảng cách phát hiện: 75mm
-
Tín hiệu đầu ra: PNP, NO
-
Điện áp hoạt động: 10-30V DC
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống nước, chống bụi)
-
Ứng dụng: Kiểm soát vị trí, giám sát hệ thống tự động hóa công nghiệp
4. Ứng dụng của Ni75U-CP80-AP6X2 Turck
-
Giám sát vị trí vật thể kim loại trên băng tải sản xuất.
-
Tích hợp vào hệ thống kiểm soát vị trí trong ngành gia công cơ khí.
-
Ứng dụng trong hệ thống robot công nghiệp để kiểm tra vị trí linh kiện.
-
Điều khiển van, motor và thiết bị tự động hóa trong nhà máy.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.