MRE 2 POLES | Carpanelli S.p.A Vietnam

Thiết bị MRE 2 POLES | Carpanelli S.p.A Vietnam là một trong những dòng động cơ điện hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại. Sản phẩm đến từ thương hiệu danh tiếng Carpanelli S.p.A, chuyên sản xuất động cơ điện với chất lượng vượt trội, đã được sử dụng rộng rãi tại thị trường châu Âu và hiện đang có mặt tại Việt Nam.
Với thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, MRE 2 POLES | Carpanelli S.p.A Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu tính chính xác và hiệu suất cao trong vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MRE 2 POLES | CARPANELLI S.P.A VIETNAM
-
Công nghệ 2 cực (2 poles) giúp động cơ đạt tốc độ quay cao hơn, phù hợp với các ứng dụng cần phản hồi nhanh và hiệu quả truyền động tốt.
-
Vỏ động cơ chắc chắn được làm từ vật liệu cao cấp, đảm bảo khả năng chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP cao.
-
Tích hợp lớp cách điện chuẩn F hoặc H, tăng độ bền và độ an toàn trong quá trình vận hành liên tục.
-
Thiết kế tối ưu cho tản nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ động cơ.
-
Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế IEC và phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau tại thị trường Việt Nam.
-
Hiệu suất hoạt động cao, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành dài hạn cho doanh nghiệp.
ỨNG DỤNG
MRE 2 POLES | Carpanelli S.p.A Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Hệ thống băng tải
-
Máy móc chế biến thực phẩm
-
Thiết bị đóng gói
-
Ngành dệt may
-
Hệ thống bơm – quạt công nghiệp
-
Ứng dụng trong hệ thống cơ điện tòa nhà và nhà máy sản xuất
Khả năng làm việc ổn định trong điều kiện vận hành liên tục giúp thiết bị trở thành giải pháp lý tưởng cho các hệ thống cần độ tin cậy cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MRE 2 POLES | CARPANELLI S.P.A VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Dòng sản phẩm | MRE 2 Poles |
Hãng sản xuất | Carpanelli S.p.A |
Số cực | 2 cực (2 poles) |
Công suất | Theo từng model cụ thể (0.09 kW – 15 kW) |
Điện áp hoạt động | 230/400V hoặc theo yêu cầu khách hàng |
Tần số | 50Hz / 60Hz |
Hiệu suất | IE2 hoặc IE3 tùy chọn |
Cấp cách điện | F hoặc H |
Mức độ bảo vệ | IP55 trở lên |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +40°C |
Chất liệu vỏ | Nhôm đúc hoặc gang |
Kiểu lắp đặt | B3, B5, B14, hoặc tùy biến theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn sản xuất | IEC |
Các sản phẩm liên quan:
MRE63a2
MRE63b2 MRE71a2 MRE71b2 MRE71c2 MRE80a2 MRE80b2 MRE80c2 MRE90Sa2 MRE90La2 MRE100a2 MRE112a2 MRE112b2 MRE132Sa2 MRE132Sb2 MRE132La2 MRE132Lb2 MRE132Lc2* MRE160Sa2 MRE160Sb2 MRE160La2 MRE160Lb2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.