M2BAX-200MLA4 | ABB Vietnam

Thiết bị M2BAX-200MLA4 | ABB Vietnam là động cơ điện 3 pha được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và vận hành ổn định. Sản phẩm này nằm trong dòng động cơ ABB M2BAX, nổi bật với khả năng tiết kiệm năng lượng, hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau.
Với thiết kế chắc chắn, khả năng khởi động mạnh mẽ và độ tin cậy cao, M2BAX-200MLA4 là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp truyền động hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA M2BAX-200MLA4 | ABB VIETNAM
-
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, vỏ nhôm hoặc gang tùy chọn.
-
Hoạt động ổn định với hiệu suất cao, đáp ứng tiêu chuẩn IE2.
-
Có khả năng chịu tải tốt, độ rung thấp, tuổi thọ dài.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tương thích với nhiều hệ thống.
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian hẹp trong nhà máy.
-
Đạt tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và tiết kiệm điện năng.
ỨNG DỤNG
M2BAX-200MLA4 | ABB Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp như:
-
Băng chuyền và dây chuyền sản xuất.
-
Máy bơm, quạt công nghiệp và hệ thống HVAC.
-
Máy nén khí, máy nghiền, máy trộn.
-
Các ứng dụng tự động hóa trong nhà máy, khu công nghiệp.
-
Hệ thống truyền động trong ngành dệt may, thực phẩm, hóa chất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA M2BAX-200MLA4 | ABB VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | M2BAX-200MLA4 |
Hãng sản xuất | ABB |
Công suất | 30 kW |
Tốc độ quay | 1500 vòng/phút |
Điện áp | 380 – 415 V |
Cấp bảo vệ | IP55 |
Hiệu suất | IE2 (Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng) |
Chất liệu vỏ | Gang/Nhôm (tuỳ chọn) |
Kiểu lắp đặt | B3 (lắp chân đế) |
Tiêu chuẩn thiết kế | IEC |
ABB Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
MMJV8-294-165B |
HLS131FR259. No: 2A467-C29-003 |
200-582-200-013 |
EDS-408A-MM-ST |
880-nsl |
S202M-C4UC |
S282UC-C4 |
DMK04750 |
KTO 011 |
TK016-03Y-H-2322 |
TK016-03Y-H-U180-2322 |
1100-C11 |
KSHJ8X8-11-S |
KSHJ12X10-01-S |
V10SS |
FF142-9 DAH 2 |
CP-168U |
CP-168EL-A |
851PH 516.850.055 |
801HEx (516.800.532) |
Kofloc 3660 |
Nova-Strobe DBX |
20-HIM-A6 |
20G11NC085JA0NNNNN |
PHS520S-02-AC220V |
440K-IN002 |
PA003122 |
EL9410 |
SID10ABBFPKG/US-100 |
PRC-20A4 |
TZ4M |
AMC 20 |
NRGT 26-1, BeNo. 3481052 |
NRGT 26-1 |
NRGS 16-1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.