JK 2002 | JM Concept Vietnam

Thiết bị JK 2002 của JM Concept Vietnam là một giải pháp đo lường tiên tiến. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm soát tín hiệu và. Đo lường chính xác trong nhiều ngành công nghiệp. Với công nghệ hiện đại và độ tin cậy cao. Thiết bị này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo độ chính xác của dữ liệu đo lường.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA JK 2002 | JM CONCEPT VIETNAM
- Độ chính xác cao: JK 2002 cung cấp dữ liệu đo lường với độ chính xác vượt trội, phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt trong công nghiệp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng tương thích cao: Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Tiết kiệm năng lượng: Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Thiết bị có giao diện trực quan, hỗ trợ người dùng vận hành đơn giản.
ỨNG DỤNG
Thiết bị JK 2002 | JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát và đo lường tín hiệu trong dây chuyền sản xuất.
- Năng lượng & điện lực: Hỗ trợ giám sát và kiểm soát hệ thống điện.
- Hệ thống đo lường & điều khiển: Đảm bảo độ chính xác cao trong giám sát dữ liệu.
- Dầu khí & hóa chất: Ứng dụng trong giám sát áp suất, nhiệt độ và các thông số quan trọng khác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA JK 2002 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | JK 2002 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Nguồn cấp | Tuỳ theo phiên bản |
Chuẩn kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, điện lực, đo lường, dầu khí |
Với những tính năng vượt trội, JK 2002 của JM Concept Vietnam. Là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển, giúp nâng. Cao hiệu suất hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.