Indigo80 B0N0N1N0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị Indigo80 B0N0N1N0 của Vaisala là một trong những dòng sản phẩm tiên tiến, hỗ trợ đo lường chính xác trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường. Đây là thiết bị cầm tay đa năng, giúp theo dõi nhiều thông số quan trọng như độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương, áp suất, và nồng độ khí. Với thiết kế nhỏ gọn, giao diện thân thiện, Indigo80 B0N0N1N0 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia kỹ thuật và nhà nghiên cứu.
Đặc điểm nổi bật
- Đa chức năng: Hỗ trợ nhiều loại cảm biến Vaisala, giúp đo lường chính xác các thông số môi trường.
- Thiết kế cầm tay: Gọn nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
- Giao diện thân thiện: Màn hình màu sắc nét, hiển thị thông tin rõ ràng và dễ thao tác.
- Kết nối linh hoạt: Tương thích với các dòng cảm biến Vaisala khác, cho phép mở rộng khả năng đo lường.
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tuổi thọ pin dài: Đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục mà không bị gián đoạn.
Ứng dụng
Thiết bị Indigo80 B0N0N1N0 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ngành dược phẩm: Kiểm soát môi trường phòng sạch, đảm bảo điều kiện bảo quản nguyên liệu.
- Hệ thống HVAC: Đo lường chính xác nhiệt độ và độ ẩm để tối ưu hóa hoạt động hệ thống.
- Nghiên cứu khoa học: Hỗ trợ thu thập dữ liệu chính xác cho các thí nghiệm môi trường.
- Ngành điện tử: Theo dõi độ ẩm để đảm bảo an toàn cho linh kiện điện tử nhạy cảm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước | Nhỏ gọn, cầm tay |
Màn hình | LCD màu, độ phân giải cao |
Kết nối | Tương thích với cảm biến Vaisala |
Nguồn cấp | Pin sạc, tuổi thọ dài |
Độ chính xác đo | Cao, đạt tiêu chuẩn công nghiệp |
Ứng dụng | Công nghiệp, nghiên cứu, HVAC |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.