INDIGO510 B1N2A1AAAN | Vaisala Vietnam
INDIGO510 B1N2A1AAAN là thiết bị đo lường và giám sát môi trường được phát triển bởi Vaisala, một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến công nghiệp Sản phẩm này được thiết kế nhằm mang lại độ chính xác cao trong đo lường nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương và các thông số quan trọng khác
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất đo lường chính xác:
- Sử dụng công nghệ cảm biến tiên tiến, INDIGO510 đảm bảo dữ liệu đo có độ tin cậy cao
- giảm thiểu sai số trong các ứng dụng quan trọng.
- Thiết kế bền bỉ, chống chịu môi trường khắc nghiệt:
- Với vỏ ngoài chắc chắn, thiết bị có thể hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt
- như độ ẩm cao, nhiệt độ cực đoan.
- Tương thích với nhiều loại đầu dò:
- INDIGO510 hỗ trợ kết nối với các đầu dò Vaisala khác nhau, giúp mở rộng khả năng
- đo lường theo nhu cầu sử dụng.
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng:
- Màn hình hiển thị sắc nét, hỗ trợ điều khiển cảm ứng giúp người dùng thao tác nhanh chóng và dễ dàng.
- Hỗ trợ kết nối đa dạng:
- Thiết bị có thể tích hợp với hệ thống giám sát thông qua các giao thức truyền thông như Modbus
- TCP/IP, giúp tối ưu hóa quá trình theo dõi dữ liệu.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | INDIGO510 B1N2A1AAAN |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Chức năng | Giám sát nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương |
Kết nối đầu dò | Tương thích với các đầu dò Indigo-series |
Giao diện hiển thị | Màn hình cảm ứng màu |
Giao thức truyền thông | Modbus TCP/IP, Ethernet |
Nguồn điện | 24V DC |
Môi trường hoạt động | -40°C đến +60°C |
Độ chính xác | Cao, sai số thấp |
Ứng dụng | Sản xuất, y tế, năng lượng, thực phẩm |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.