Indigo300 A0A1AN1A120N0V1 | Vaisala Vietnam

Thiết bị Indigo300 A0A1AN1A120N0V1 của Vaisala là một bộ hiển thị và truyền dữ liệu tiên tiến, được thiết kế để hoạt động với các cảm biến đo lường môi trường. Với khả năng kết nối linh hoạt và giao diện trực quan, Indigo300 giúp người dùng theo dõi các thông số môi trường một cách chính xác và dễ dàng.
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng tương thích cao: Indigo300 hỗ trợ kết nối với nhiều loại cảm biến Vaisala, giúp mở rộng khả năng đo lường.
- Màn hình hiển thị sắc nét: Cung cấp thông tin đo lường rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
- Giao diện thân thiện: Thiết kế trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với nhiều môi trường vận hành khác nhau.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp tích hợp. Dễ dàng vào hệ thống giám sát.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền. Và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng
Thiết bị Indigo300 A0A1AN1A120N0V1 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Giám sát môi trường: Theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và các thông số khác. Trong các phòng thí nghiệm, kho lạnh.
- Hệ thống HVAC: Quản lý và tối ưu hóa điều kiện không khí trong các tòa. Nhà thương mại và công nghiệp.
- Công nghiệp thực phẩm & dược phẩm: Đảm bảo các điều kiện bảo. Quản đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- Nhà máy sản xuất: Kiểm soát điều kiện môi trường để đảm bảo quy. Trình sản xuất an toàn và hiệu quả.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | Indigo300 A0A1AN1A120N0V1 |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Loại thiết bị | Bộ hiển thị và truyền dữ liệu |
Tương thích | Cảm biến Vaisala |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Giám sát môi trường, HVAC, thực phẩm & dược phẩm, sản xuất |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.