INDIGO202 1A4A0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị INDIGO202 1A4A0 của Vaisala là một bộ truyền tín hiệu tiên tiến, được thiết kế để kết nối với các đầu dò thông minh của Vaisala. Với công nghệ hiện đại, INDIGO202 mang đến độ chính. Xác cao trong đo lường môi trường, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong. Nhiều ngành công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Kết nối linh hoạt: INDIGO202 hỗ trợ nhiều loại đầu dò khác nhau, giúp đo lường các thông số môi trường quan trọng như độ ẩm, nhiệt độ, CO2, điểm sương, v.v.
- Giao diện thân thiện: Thiết bị có màn hình hiển thị rõ nét, giúp người dùng dễ dàng giám sát và điều chỉnh.
- Tích hợp kết nối số: Hỗ trợ giao tiếp qua tín hiệu analog và Modbus RTU, phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa.
- Chống chịu môi trường: Được thiết kế chắc chắn, có thể hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ dàng bảo trì: Cấu trúc module cho phép thay thế đầu dò nhanh chóng mà không làm gián đoạn quá trình đo lường.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu. Trong kho lạnh, dây chuyền sản xuất.
- Hệ thống HVAC: Giám sát chất lượng không khí trong tòa nhà, trung tâm dữ liệu.
- Nghiên cứu khoa học: Hỗ trợ kiểm soát môi trường trong phòng thí nghiệm. Trung tâm nghiên cứu.
- Ngành sản xuất điện tử: Đảm bảo điều kiện độ ẩm và nhiệt độ phù hợp. Trong dây chuyền sản xuất linh kiện.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | INDIGO202 1A4A0 |
Giao tiếp | Analog, Modbus RTU |
Màn hình | LCD |
Dải nhiệt độ | -40°C đến +60°C |
Nguồn cấp | 24V DC |
Chất liệu vỏ | Nhôm, chống ăn mòn |
Khả năng kết nối | Đầu dò Vaisala thông minh |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.