HMW92D | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMW92D của Vaisala là giải pháp đo lường độ ẩm và nhiệt độ không khí đáng tin cậy, được ứng dụng. rộng rãi trong nhiều lĩnh vực yêu cầu kiểm soát môi trường chính xác. Sản phẩm này đến từ Vaisala – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về các thiết. bị đo lường khí tượng và môi trường, mang lại hiệu suất cao, độ chính xác vượt trội và. khả năng vận hành bền bỉ theo thời gian.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: HMW92D sử dụng cảm biến HUMICAP® tiên tiến của Vaisala. giúp đo lường chính xác độ ẩm và nhiệt độ ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu suất ổn định: Công nghệ tiên tiến giúp thiết bị duy trì hiệu suất đo ổn định lâu dài mà không cần hiệu chuẩn thường xuyên.
- Tích hợp đầu ra linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra như analog và kỹ thuật số. Giúp kết nối dễ dàng với các hệ thống giám sát và điều khiển.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Kiểu dáng tối ưu giúp thiết bị dễ. Dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
- Khả năng chống nhiễu tốt: HMW92D được thiết kế để hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nhiễu điện từ cao.
Ứng dụng của HMW92D
- Hệ thống HVAC: Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong các tòa nhà, trung tâm thương mại để đảm bảo chất lượng không khí.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Giám sát điều kiện bảo quản thực phẩm nhằm kéo. Dài thời gian sử dụng và giữ nguyên chất lượng sản phẩm.
- Kho dược phẩm: Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho thuốc. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt.
- Phòng thí nghiệm: Duy trì môi trường ổn định để đảm bảo tính chính xác. Của các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
- Trung tâm dữ liệu: Giám sát điều kiện môi trường để bảo vệ các thiết bị CNTT. Khỏi nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ và độ ẩm không ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±2%RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog, RS485 |
Nguồn cung cấp | 10 … 35VDC |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.