HMW90 21BT1AA00A0 | Vaisala Vietnam
Thiết bị HMW90 21BT1AA00A0 từ Vaisala là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong lĩnh vực HVAC và kiểm soát môi trường Sản phẩm nổi bật với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- Cảm biến HMW90 sử dụng công nghệ đo độ ẩm tiên tiến, đảm bảo dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
- Khả năng hiệu chuẩn dễ dàng:
- Thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn nhanh chóng mà không cần tháo dỡ, giúp tiết kiệm thời gian bảo trì.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ ngoài chắc chắn, chịu được môi trường khắc nghiệt, phù hợp sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Dải đo rộng:
- Có thể đo độ ẩm từ 0 đến 100% RH và nhiệt độ từ -5°C đến +55°C, đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường.
- Tín hiệu đầu ra linh hoạt:
- Thiết bị hỗ trợ đầu ra analog 0-10V hoặc 4-20mA, tương thích với nhiều hệ thống điều khiển tự động.
- Ứng dụng rộng rãi:
- Thích hợp sử dụng trong hệ thống HVAC, phòng sạch, kho lưu trữ và nhiều lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -5°C … +55°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.7% RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Tín hiệu đầu ra | 0-10V, 4-20mA |
Nguồn cấp | 24V AC/DC |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS chống chịu tốt |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.