HMT370EX 41H2FB1XE1AN | Vaisala Vietnam
Thiết bị HMT370EX 41H2FB1XE1AN là dòng cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chuyên dụng của Vaisala, được thiết kế đặc biệt cho môi trường nguy hiểm và dễ cháy nổ Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm giúp đo lường chính xác và đảm bảo an toàn cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe HMT370EX đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn ATEX, IECEx và các quy định an toàn nghiêm ngặt khác
Đặc điểm nổi bật
- An toàn trong môi trường nguy hiểm:
- Được chứng nhận cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định an toàn
- Độ chính xác cao:
- Công nghệ cảm biến HUMICAP® độc quyền mang lại kết quả đo đáng tin cậy
- Thiết kế linh hoạt:
- Có nhiều cấu hình đầu dò khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng đo lường
- Dễ dàng bảo trì:
- Cảm biến có thể thay thế nhanh chóng mà không cần hiệu chuẩn lại toàn hệ thống
- Tương thích đa dạng:
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền dữ liệu như Modbus RTU, mA analog giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | HMT370EX 41H2FB1XE1AN |
Phạm vi đo độ ẩm | 0…100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40…+180°C (tùy phiên bản) |
Sai số đo độ ẩm | ±0.8% RH |
Sai số đo nhiệt độ | ±0.2°C |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx |
Giao thức truyền dữ liệu | Modbus RTU, Analog (mA) |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
M5IE |
CD-6E |
RBP010RCA |
G030GCF |
SRPE-100 |
ES12 |
QDC-6F-4R |
MC507 |
DC2T-60C0-0000 |
DX2-400-M |
SPA-150 |
FS4201-Nr.335311 L1=757mm |
LWH 0130 |
LWH-0150 |
CB-RCAPC-MPA050 |
AC1046-2 |
SKK-20-G1/4-B-C-W5 |
MS46524B |
Washer for Valve Order no A181896/23/2015 Art no 4057260 |
Order no A181896/23/2015 Art no 4057260 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.