HMS110 2A0VA0NN | Vaisala Vietnam
Thiết bị HMS110 2A0VA0NN của Vaisala Vietnam là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ hiệu suất cao, được thiết kế dành cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao Sản phẩm phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, giúp giám sát và kiểm soát điều kiện môi trường hiệu quả hơn.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- HMS110 2A0VA0NN sử dụng công nghệ cảm biến tiên tiến, mang lại độ chính xác cao trong việc đo độ ẩm và nhiệt độ.
- Thiết kế bền bỉ:
- Được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, có thể hoạt động tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt:
- Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì.
- Tích hợp công nghệ tiên tiến:
- HMS110 2A0VA0NN hỗ trợ nhiều giao thức truyền dữ liệu, giúp kết nối với hệ thống điều khiển dễ dàng.
- Ứng dụng đa dạng:
- Phù hợp sử dụng trong hệ thống HVAC, kho bảo quản, sản xuất thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.7% RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Nguồn cấp | 10 … 28VDC |
Giao diện đầu ra | Analog 0 … 10V |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Chất liệu vỏ | Nhôm anodized |
Ứng dụng | Công nghiệp, HVAC, kho lạnh, phòng sạch |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.