HMP370EX 31G1BB1AC5AN | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMP370EX 31G1BB1AC5AN của Vaisala là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chuyên dụng, được thiết kế để hoạt động an toàn trong môi trường dễ cháy nổ. Với độ chính xác cao và khả năng chống chịu tốt. Thiết bị này đáp ứng nhu cầu giám sát điều kiện môi trường trong các ngành công nghiệp khắt khe.
Đặc điểm nổi bật
- An toàn trong môi trường nguy hiểm: Thiết kế đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ. Phù hợp cho các khu vực nguy hiểm.
- Đo lường chính xác: Cung cấp số liệu đáng tin cậy về độ ẩm và. Nhiệt độ trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Chống chịu tốt với các yếu tố khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm cao.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Hỗ trợ nhiều tùy chọn lắp đặt, đảm bảo tính linh hoạt cao trong vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị HMP370EX 31G1BB1AC5AN được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Ngành dầu khí: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong các hệ thống khai thác và lưu trữ.
- Nhà máy hóa chất: Kiểm soát điều kiện môi trường nhằm đảm bảo an toàn sản xuất.
- Công nghiệp dược phẩm: Đảm bảo điều kiện môi trường đạt tiêu chuẩn cho quá trình sản xuất thuốc.
- Các khu vực dễ cháy nổ khác: Được sử dụng trong các hệ thống cần đo lường chính xác và an toàn.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HMP370EX 31G1BB1AC5AN |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo độ ẩm | Tuỳ theo cấu hình |
Dải đo nhiệt độ | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Tiêu chuẩn an toàn | Chống cháy nổ |
Ứng dụng | Dầu khí, hóa chất, dược phẩm, môi trường nguy hiểm |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.