HMP113 V00B0C1A0 | Vaisala Vietnam
Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ HMP113 V00B0C1A0 của Vaisala là một trong những thiết bị đo lường chính xác cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực Thiết bị này nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống đo lường tự động hóa Với công nghệ tiên tiến, HMP113 cung cấp dữ liệu đo lường đáng tin cậy, giúp tối ưu hóa quá trình giám sát môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- HMP113 sử dụng công nghệ cảm biến HUMICAP® nổi tiếng của Vaisala, đảm bảo độ chính xác
- Thiết kế nhỏ gọn:
- Với kích thước tối ưu, thiết bị dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau
- Khả năng hoạt động ổn định:
- Thiết bị có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt mà không ảnh hưởng đến độ chính xác
- Hiệu suất bền bỉ:
- Chống nhiễu tốt, tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
- Dải đo rộng:
- HMP113 có thể đo độ ẩm tương đối từ 0–100% RH và nhiệt độ từ -40°C đến +60°C
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | Vaisala HUMICAP® |
Phạm vi đo độ ẩm | 0–100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40°C đến +60°C |
Sai số độ ẩm | ±1.5% RH (ở 0–90% RH) |
Sai số nhiệt độ | ±0.2°C |
Nguồn cấp | 5–28VDC |
Tín hiệu đầu ra | 0–1V, I2C |
Chất liệu vỏ | Nhựa chịu nhiệt |
Kích thước | 12 mm x 50 mm |
Ứng dụng | Nhà kho, phòng thí nghiệm, hệ thống HVAC |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
0039676 (BA 9043 3/N AC 400V/50HZ) |
HMPX 3A1A0A0B0 +Indigo 510 BIN3A4AAAN |
131003 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
DM08G19KA-N |
KDS-F2M1 3A 250VAC |
201542-2 | Temposonics Ring Magnet OD33 |
50231494 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.