HM70 J0E1A0DB | Vaisala Vietnam

Thiết bị HM70 J0E1A0DB của Vaisala là một máy đo độ ẩm cầm tay, chuyên dùng để kiểm tra nhanh chóng và chính xác độ ẩm và nhiệt độ trong nhiều môi trường khác nhau. Với công nghệ tiên tiến. HM70 mang lại hiệu suất cao và là công cụ lý tưởng cho. Các chuyên gia trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng và giám sát môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến tiên tiến giúp cung cấp dữ liệu đáng tin cậy về độ ẩm và nhiệt độ.
- Thiết kế linh hoạt: Thiết bị có khả năng kết nối với nhiều loại đầu dò. Vaisala để mở rộng dải đo và ứng dụng.
- Giao diện dễ sử dụng: Màn hình hiển thị rõ ràng, giúp người dùng thao tác. Dễ dàng và nhanh chóng.
- Chế độ ghi dữ liệu thông minh: Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu đo theo thời gian thực, thuận tiện cho việc phân tích và báo cáo.
- Hoạt động bền bỉ: Được thiết kế để chịu được điều kiện làm việc. Khắc nghiệt trong công nghiệp.
Ứng dụng
Thiết bị HM70 J0E1A0DB được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Kiểm soát chất lượng trong sản xuất: Đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
- HVAC và hệ thống kiểm soát môi trường: Hỗ trợ giám sát điều kiện môi trường để duy trì hiệu suất hệ thống.
- Phòng thí nghiệm: Đo lường độ ẩm chính xác cho các nghiên cứu và thử nghiệm.
- Bảo quản thực phẩm và dược phẩm: Kiểm soát độ ẩm để duy trì chất lượng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HM70 J0E1A0DB |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo độ ẩm | Tuỳ theo đầu dò |
Độ chính xác | Cao |
Màn hình hiển thị | Có |
Ứng dụng | HVAC, kiểm soát chất lượng, bảo quản thực phẩm, phòng thí nghiệm |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.