HM40 A1AB | Vaisala Vietnam
Thiết bị đo độ ẩm cầm tay HM40 A1AB của Vaisala là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo lường nhanh chóng và chính xác Với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp, phòng thí nghiệm và kiểm soát môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- Cảm biến HUMICAP® tiên tiến giúp đo độ ẩm với sai số thấp, đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng:
- HM40 A1AB có giao diện thân thiện, màn hình hiển thị rõ ràng, phù hợp cho cả người mới sử dụng.
- Đo lường nhanh chóng:
- Cung cấp kết quả trong thời gian ngắn, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Hiệu chuẩn dễ dàng:
- Thiết bị có thể hiệu chuẩn nhanh chóng, giảm thời gian bảo trì.
- Tích hợp nhiều tính năng:
- Ngoài đo độ ẩm, HM40 A1AB còn có thể đo nhiệt độ và điểm sương, hỗ trợ phân tích môi trường toàn diện.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Độ chính xác đo độ ẩm | ±1.5%RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác đo nhiệt độ | ±0.2°C |
Cảm biến | Vaisala HUMICAP® |
Nguồn điện | Pin AA |
Thời gian phản hồi | Dưới 10 giây |
Kích thước | 150 × 80 × 30 mm |
Trọng lượng | 200g |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
M5IE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.